Có 2 kết quả:

养育 yǎng yù ㄧㄤˇ ㄩˋ養育 yǎng yù ㄧㄤˇ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rear
(2) to bring up
(3) to nurture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rear
(2) to bring up
(3) to nurture

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0